Nếu bạn để ý đến các thương hiệu đang có trên thị trường và có chút đầu óc quan sát, phân tích bạn sẽ thấy rất nhiều trong số những phương pháp đặt tên thương hiệu sau đây đã được các công ty sử dụng. Mỗi phương pháp đều có ví dụ thực tế kèm theo. Đây là cẩm nang vô cùng hữu ích nếu bạn đang trên đường tìm kiếm một thương hiệu phù hợp cho sản phẩm / dịch vụ hay doanh nghiệp của mình.
Phương pháp đặt tên thương hiệu / tên công ty / sản phẩm / dịch vụ
1. Dùng tên địa danh (Geographical):
Nước mắm Phú Quốc, kẹo dừa Bến Tre, Vang Đà Lạt
2. Sử dụng các từ sáng tạo
– Lấy từ có sẵn trong các từ điển
– Sử dụng nguyên âm, phụ âm
3. Nguyên lý kết nối các chữ thành một từ (Composition)
VD: LaserJet, PowerBook, PageMaker, Sunsilk, Sunlight, Goldenkey…
3.1 Nguyên lý tổ hợp
VD: Việt nam Airline, Clean & Clear
3.2 Nguyên lý cộng trừ (Tacking & Clipping):
VD: Vinabico – Kotobuki, Vinamilk, Vinataba, Vigracera
3.3 Nguyên lý viết tắt hoặc chữ số (Ideophonemes):
VD: IBM (International Business Machines) , SYM, FPT, 333, 555
3.4 Nguyên lý Semantic:
VD: Pedaling + Catalina
Pedal + alina = Pedalinas
4. Câu khẩu hiệu
“Nâng niu bàn chân Việt” của Bitis
“Chỉ có thể là Heineken” – bia Heineken
5. Hình họa, hình vẽ và ảnh, ảnh chân dung
VD: biểu tượng con nai của giấy tập Vĩnh Tiến,
Hình quả táo bị cắn mất một miếng của h•ng máy tính Apple
6. Sự kết hợp các yếu tố từ ngữ và các yếu tố hình
VD: Apple
7. Các nhãn hiệu ba chiều như hình dáng của sản phẩm hoặc bao gói Sản phẩm
VD: Bật lửa Zippo…
8. Viết tắt (Abbreviation): FedEx, Microsoft
9. Kết hợp những chữ cái đầu (Acronym): IBM, FPT
10. Lặp lại âm tiết đầu (Alliteration): Coca-Cola, Intel Inside
11.Gợi ý, gợi sự liên tưởng, phép ẩn dụ: In – n – Out Burgers, Kitchen Aid
12. Sự tương tự (Analogy): KitchenAid, Kool-Aid.
13. Sự tương thích (Appropriation): Soap (for software), Bloody Mary’s (for restaurant), Java
14. Arbitrary (Tính ngẫu nhiên): Apple, Poppy, Marimba
15. Classical Root (Gốc từ cổ): Pentium, Quattro, Avis
16. Ghép từ (Combination/ Semantation): Cambozola (Camembert & Gorgonzola),
17. Sự mô tả (Descriptive): Bed, Bath & Beyond, Airbus, Bath & Body Works
18. Ngoại ngữ (Foreign Language): Samurai, Fuego Technology, El Pollo Loco
19. Người sáng lập (Founders): Hewlett Packard, Hilton, Rolls Royce
20. Cắt ghép từ rồi kết hợp (Fusion): Lego, Eveready, DirecTV, ReaLemon
21. Lịch sử, địa lý (Historical, Geographical): Rocky Mauntain Chocolate Factory, Silicon Valley Bank, Cisco System.
22. Tính hài hước (Humor): Please Go away (a travel Agency), Yahoo, Google
23. Kết hợp chữ số và chữ cái (Ideophonemes): 7-UP, 3COM, Union 76
24. Thuộc tính báo chí (Journalistic): Silicon Valley, CowPalace,
New England
25. Hoán dụ (Metonymy): Silicon Alley, Silicon Gulch
(Sử dụng tên hay khái niệm liên quan)
26. Bắt chước âm tiết (Mimetic): Krazy (Crazy)
27. Cấu trúc hình vị (Morpheme Construction): Victorinox, Goretex, Compuserve, Accuvue
28. Tính thần thoại (Mythologycal): Centaur (chòm sao nhân m•, quáI vật đầu người mình ngựa), Mercury (thần Mec-cua, sao Thủy)
29. Từ tượng thanh (Onomatopoeia): Kookooroo, Kisses, ZapMail
30. Phép nghịch hợp (Oxymoron): True Lyse, Steel Magnolias, Intimate Strangers
31. Chất thơ ca (Poetics): Rockin’ Tacos, El Pollo Loco
32. Tính chất mua sắm (Purchased): Packard Bell, Rolls Royce
33. Từ thật (Real Word): Apple, Adole, Domino’s
34. Cấu tạo ngược (Retrogressive Formation): Ceasar’s Palace
35. Rhyme (Vần điệu): Shake ‘n Bake, Lean Cuisine, Osh-Kosh
Và cuối cùng, bạn có thể tham khảo thêm về dịch vụ đặt tên thương hiệu chuyên nghiệp của Sao Kim hoặc đóng góp thêm cho bài viết này nhé.
Nguồn tham khảo: Sao Kim Branding
Chuyên gia hàng đầu về thương hiệu
Xem thêm những bài viết khác:
- Cách định vị sản phẩm của bạn như một thương hiệu cao cấp
- Doanh nghiệp nhỏ chiến thăng người khổng lồ với thiết kế thương hiệu chất lượng