EnglishVietnamese

Marketing Ngành Giáo Dục: Chiến Lược Tiếp Cận Học Sinh và Phụ Huynh Hiệu Quả

405 lượt xem

Trong bối cảnh ngành Giáo dục đang chuyển mình mạnh mẽ, Marketing ngành Giáo dục nổi lên như một yếu tố then chốt quyết định sự thành công của các doanh nghiệp.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Marketing ngành Giáo dục, phân tích vai trò quan trọng của nó, đồng thời “bật mí” những chiến lược và công cụ Marketing hiệu quả nhất để thu hút và giữ chân học viên trong thời đại số.

Để hiểu được cách thực hiện marketing ngành giáo dục, trước tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về hiện trạng ngành giáo dục tại Việt Nam

1. Bức tranh toàn cảnh về ngành giáo dục tại Việt Nam

Ngành giáo dục tại Việt Nam đang có nhiều sự thay đổi với sự gia nhập của nhiều đơn vị tư thục và các tổ chức quốc tế. Việc áp dụng các công nghệ vào trong giáo dục cũng đang ngày càng được quan tâm; tâm lý, hành vi của phụ huynh và học sinh cũng đã khác… Điều này khiến cho việc thu hút và giữ chân các khách hàng mục tiêu càng trở nên ngày một phức tạp hơn.

1.1. Ngành giáo dục Việt Nam tăng trưởng mạng nhưng đầy tính cạnh tranh

Theo VnExpress, chỉ trong 10 năm 2011-2020, mức đầu tư cho giáo dục có xu hướng tăng đều, đạt hơn 18% tổng chi ngân sách nhà nước, tương đương 4,9% GDP, cao hơn nhiều nước trong khu vực. Điều này cho thấy nhà nước, chính phủ luôn có sự quan tâm lớn đối với giáo dục, đây là tiền đề để ngành giáo dục tại Việt Nam sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lại hơn nữa.

Biểu đồ chi ngân sách cho sự nghiệp giáo dục, đào tạo giai đoạn 2005 – 2021 (Nguồn: Tin đồ hoạ – Thông tấn xã Việt Nam)

Bên cạnh đó, nhu cầu giáo dục tại Việt Nam đang trải qua nhiều thay đổi và phát triển mạnh mẽ, với nhiều xu hướng và yếu tố quan trọng. Phụ huynh tại Việt Nam hiện nay không chỉ tập trung vào việc nâng cao chất lượng học tập mà còn hướng tới sự phát triển toàn diện, linh hoạt và hội nhập quốc tế cho con cái.

Họ sẵn sàng đầu tư và chi trả các khoản tiền lớn để nhận được chất lượng giáo dục cho con cái của họ một cách tốt nhất. Điều này làm cho các tổ chức giáo dục tư thục ngày phát triển rộng rãi bởi tính toàn diện trong chương trình dạy học khi xen lẫn việc học kiến thức từ sách vở và học các kĩ năng mềm.

Hơn thế nữa, các tổ chức giáo dục tư thục với phần lớn là chương trình giảng dạy quốc tế giúp nâng cao khả năng ngoại ngữ, các thiết bị công nghệ tiên tiến giúp việc học tập trở nên linh hoạt. Chính những yếu tố này luôn là một sự thu hút đối với các học viên và vì vậy các tổ chức giáo dục tư thục luôn bỏ ra ra ngân sách lớn cho các hoạt động tuyển sinh hằng năm.

1.2. Sự lan rộng của công nghệ giáo dục (EdTech)

Sau đại dịch COVID-19, nhu cầu dạy và học trực tuyến tăng cao, thị trường EdTech đã bắt đầu được xã hội quan tâm rộng rãi.

Năm 2021, Báo cáo Công nghệ giáo dục Việt Nam ghi nhận Việt Nam đang nằm trong top 10 thị trường Edtech có tốc độ tăng trưởng lớn nhất thế giới, tốc độ khoảng 44,3%. Trong khi đó, báo cáo từ tổ chức Ken Research cho biết quy mô thị trường giáo dục trực tuyến của Việt Nam cũng sẽ chạm mốc 3 tỉ USD vào năm 2023.

marketing ngành giáo dục

Bảng xếp hạng Edtech Việt Nam 2023 (Nguồn: Edtech Agency)

1.3. Tâm lý và hành vi của học viên thay đổi

Học viên hiện nay đã chủ động tìm kiếm thông tin về dịch vụ giáo dục thông qua internet nói chung và mạng xã hội nói riêng thay vì tìm đến “phụ huynh” để có được nguồn thông tin. Với sự phát triển ngày càng mạnh mẽ của internet và mạng xã hội, người học sẽ có nhiều thông tin hơn trong quá trình đưa ra quyết định chọn lựa.

Nếu như tại Việt Nam, trước giờ phụ huynh sẽ là quyết định trong việc học của con cái bởi vì lí do họ là người chi trả toàn bộ tiền học phí và họ luôn tin rằng lựa chọn của mình sẽ luôn là tốt nhất thì hiện nay, các bậc phụ huynh đã cởi mở hơn với những cảm nhận của con cái

Các phụ huynh dường như muốn con cái được theo đuổi theo sở thích của bản thân thay vì quá gò bó và căng thẳng với những ngành học mà không phù hợp với con cái của họ.

marketing ngành giáo dục

Bảng khảo sát lí do chọn ngành học của học viên (Nguồn: British Council)

Minh chứng rõ có thể thấy qua khảo sát của Bristish Council, 64% sinh viên chọn ngày do thích thú, 12% chọn theo sở thích của gia đình, điều này cho thấy ý kiến của học viên càng ngày chiếm tỉ trọng lớn hơn trong việc lựa chọn ngành học.

2. Marketing ngành Giáo dục là gì?

Marketing ngành giáo dục là quá trình phát triển và thực hiện các chiến lược và hoạt động tiếp thị nhằm thu hút và giữ chân học sinh, sinh viên, và phụ huynh đến với các cơ sở giáo dục như trường học, đại học, trung tâm đào tạo và các dịch vụ giáo dục khác.

Mục tiêu của marketing ngành giáo dục là xây dựng thương hiệu, tăng cường nhận thức về chất lượng và giá trị của các chương trình giáo dục, và cuối cùng là thúc đẩy tuyển sinh.

Tuy nhiên, Sao Kim cho rằng Marketing ngành Giáo dục không chỉ là “bán hàng”, mà còn hướng đến việc tạo ra giá trị cho học viên và xã hội thông qua việc cung cấp những kiến thức, kỹ năng và giải pháp giáo dục thiết thực. Nếu giá trị thương hiệu không có sự khác biệt và hữu ích, đối tượng mục tiêu sẽ. không dễ bị thuyết phục.

3. Tầm quan trọng của Marketing ngành Giáo dục

marketing ngành giáo dục

Trong bối cảnh ngành Giáo dục ngày càng cạnh tranh, Marketing không chỉ là hoạt động quảng bá đơn thuần mà đã trở thành yếu tố sống còn, quyết định sự thành công của mỗi doanh nghiệp.

Marketing giúp doanh nghiệp giáo dục:

3.1. Tạo dựng thương hiệu mạnh, khẳng định vị thế cạnh tranh

Giữa hàng ngàn cơ sở giáo dục đang tồn tại, việc tạo dựng thương hiệu khác biệt, uy tín là “chìa khóa” giúp doanh nghiệp nổi bật, thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt với phụ huynh, học sinh.

Ví dụ:

  • Marketing giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, tân tiến thông qua website, hệ thống nhận diện thương hiệu, các ấn phẩm truyền thông…
  • Marketing góp phần truyền tải giá trị cốt lõi, triết lý giáo dục riêng biệt của doanh nghiệp, từ đó tạo dựng niềm tin và sự khác biệt với đối thủ.

3.2. Tiếp cận học viên tiềm năng hiệu quả, tối ưu chi phí

Thay vì quảng bá đại trà, Marketing giúp doanh nghiệp xác định chính xác đối tượng mục tiêu, từ đó cá nhân hóa thông điệp và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp nhất.

Cách tiếp cận “trúng đích” này giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả tuyển sinh.

Ví dụ:

  • Doanh nghiệp có thể sử dụng Facebook Ads, Google Ads… để hiển thị quảng cáo đến đúng phụ huynh có con em trong độ tuổi, khu vực mà doanh nghiệp hướng đến.

3.3. Tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ bền vững với học viên

Marketing không chỉ dừng lại ở việc tuyển sinh mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình đào tạo và phát triển.

Ví dụ: Doanh nghiệp có thể sử dụng email marketing, tin nhắn, mạng xã hội… để gửi thông báo, chương trình khuyến mãi, chăm sóc học viên chu đáo hơn.

3.4. Nâng cao uy tín và lòng tin từ phụ huynh và xã hội

Trong lĩnh vực giáo dục, uy tín là yếu tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn của phụ huynh.

Ví dụ: Doanh nghiệp có thể chia sẻ hình ảnh hoạt động giảng dạy, thành tích học tập của học viên, phản hồi tích cực từ phụ huynh… nhằm khẳng định chất lượng đào tạo.

3.5. Gia tăng hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa doanh thu

Marketing giúp doanh nghiệp theo dõi, đo lường, phân tích hiệu quả của các hoạt động, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp, tiết kiệm chi phí và tăng doanh thu cho doanh nghiệp.

4. Xây dựng chiến lược marketing ngành giáo dục

Cạnh tranh nổ ra giữa các đơn vị giáo dục khiến nhu cầu về hoạt động marketing ngày càng tăng cao để có thể tiếp cận, thu hút và chinh phục khách hàng mục tiêu. Tuy nhiên, Sao Kim thấy rằng các hoạt động marketing của hầu hết đơn vị giáo dục hiện nay đều chưa có tính đột phá.

Sao Kim đã từng làm việc nhiều với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, chúng tôi nhận ra rằng hoạt động marketing của họ không có sự đồng nhất và thiếu tính chiến lược. Họ dường như đang bị thương mại hoá quá các hoạt động marketing và điều này khó tạo sự gần gũi, thiện cảm đối với khách hàng.

Như Sao Kim đã nhận định ở trên, marketing ngành giáo dục có một đặc tính là đây không phải là mối quan hệ mua – bán mà là mối quan hệ giữa trao giá trị – nhận niềm tin.

4.1. Bắt đầu bằng việc thấu hiểu khách hàng

marketing ngành giáo dục

Insight khách hàng trong ngành giáo dục có sự khác biệt so với các ngành khách và liên tục thay đổi theo thời gian. Vậy nên không phải thương doanh nghiệp giáo dục naò cũng hiểu phụ huynh và học viên một cách chính xác.

Tuy nhiên để xây dựng một chiến lược marketing thành công thì xác định được khách hàng mục tiêu là một bước quan trọng. Bằng việc hiểu rõ đối tượng mà doanh nghiệp giáo dục muốn tiếp cận và tương tác, bạn có thể tạo ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn, phù hợp với nhu cầu và mong đợi của khách hàng.

Dưới đây là 4 yếu tố để bạn có thể xác định rõ ràng đối tượng mục tiêu của mình:

1. Nhân khẩu học:

  • Độ tuổi
  • Giới tính
  • Trình độ học vấn
  • Nghề nghiệp
  • Thu nhập
  • Gia đình và trạng thái hôn nhân

Trong ngành giáo dục, việc hiểu rõ các đặc điểm nhân khẩu giúp nhà trường hoặc tổ chức giáo dục định hướng các chương trình, khóa học, hoặc các dịch vụ hỗ trợ phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Ví dụ, các chương trình đào tạo chuyên sâu có thể hướng đến những người trẻ tuổi hơn, trong khi các khóa học nâng cao có thể phù hợp với những người đã đi làm.

2. Vị trí địa lý:

  • Quốc gia
  • Thành phố
  • Khu vực đô thị/nông thôn

Việc tập trung vào các vị trí địa lý nhất định giúp tổ chức giáo dục tối ưu hóa chiến lược phân phối và tiếp cận.

Ví dụ, một trường đại học có thể tăng cường hoạt động tuyển sinh và marketing tại các khu vực đô thị lớn hoặc khu vực nông thôn có nhu cầu cao về giáo dục đại học.

3. Hành vi:

  • Thói quen mua hàng
  • Lý do mua sản phẩm/dịch vụ
  • Lợi ích tìm kiếm
  • Khả năng tri trả
  • Hành trình mua hàng

Đối với ngành giáo dục, hiểu rõ hành vi của khách hàng giúp nhà trường tối ưu hóa các chiến lược tuyển sinh và giữ chân học viên.

Ví dụ, nếu biết được rằng đa số học sinh chọn trường dựa trên kết quả thi cử, trường có thể tăng cường chiến lược marketing tuyển sinh dựa trên thành tích học tập của học sinh.

4. Tâm lý:

  • Sở thích
  • Giá trị
  • Lối sống
  • Niềm đam mê
  • Quan điểm
  • Loại hình sự nghiệp

Hiểu được tâm lý của học viên và phụ huynh giúp tổ chức giáo dục phát triển các chương trình học tập và hoạt động ngoại khóa phù hợp.

Ví dụ, nếu biết được học viên quan tâm đến việc phát triển cá nhân, trường có thể cung cấp các khóa học nâng cao kỹ năng cá nhân và chuyên môn.

Nắm giữ càng nhiều thông tin về đối tượng mục tiêu, bạn càng dễ thiết kế chiến lược marketing với những hoạt động in sâu trong tâm trí của họ. Để có được nhiều thông cũng đồng nghĩa bạn cần có một nguồn dữ liệu, thông tin chất lượng.

Bạn có thể thực hiện những cuộc khảo sát với học viên, phụ huynh, chuyên gia trong ngành giáo dục là những cách để bạn có những thông tin xác thực nhất.

Đọc thêm:

4.2. Xác định giá trị cốt lõi

marketing ngành giáo dục

Xác định giá trị cốt lõi là bước nền tảng quan trọng trong việc xây dựng chiến lược marketing hiệu quả cho doanh nghiệp giáo dục. Giá trị cốt lõi là những nguyên tắc và niềm tin cơ bản chi phối mọi hoạt động của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tạo dựng sự khác biệt và thu hút học viên.

Sao Kim đã từng tư vấn cho nhiều doanh nghiệp giáo dục, hầu hết các hoạt động marketing của những doanh nghiệp này đều chưa có tính chiến lược và dài hạn dẫn đến chưa tạo được sức hút đối với học viên và phụ huynh.

Vậy nên, việc xây dựng và truyền tải đến khách hàng những giá trị cốt lõi của doanh nghiệp như: môi trường học tập, đội ngũ giảng viên, công nghệ giảng dạy,… sẽ cung cấp đầy đủ cho khách hàng những thông tin cần thiết trước khi họ đưa ra quyết định.

Các doanh nghiệp ngành giáo dục nên xác định giá trị cốt lõi thông qua mô hình SWOT, đây là mô hình giúp bạn đánh giá được tình hình doanh nghiệp và đối thủ cạnh tranh:

Điểm mạnh (Strengths):

  • Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết: Đây là yếu tố then chốt quyết định chất lượng giáo dục của doanh nghiệp. Đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và tâm huyết sẽ giúp học viên tiếp thu kiến thức hiệu quả và có được trải nghiệm học tập tốt nhất.
  • Chương trình giảng dạy chất lượng cao: Chương trình giảng dạy cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính khoa học và phù hợp với nhu cầu của học viên. Doanh nghiệp cũng cần chú trọng vào việc phát triển các chương trình học sáng tạo, giúp học viên phát triển toàn diện.
  • Cơ sở vật chất hiện đại: Cơ sở vật chất khang trang, hiện đại sẽ tạo môi trường học tập tốt nhất cho học viên. 
  • Uy tín thương hiệu: Uy tín thương hiệu là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút học viên. Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì uy tín thương hiệu bằng cách cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của học viên.
  • Vị trí địa lý thuận lợi: Vị trí địa lý thuận lợi sẽ giúp doanh nghiệp thu hút học viên từ các khu vực lân cận.

Điểm yếu (Weaknesses):

  • Thiếu nguồn lực tài chính: Doanh nghiệp giáo dục thường gặp khó khăn về nguồn lực tài chính do chi phí đầu tư cho cơ sở vật chất, trang thiết bị và đội ngũ giáo viên cao.
  • Quy mô hoạt động nhỏ: Quy mô hoạt động nhỏ khiến doanh nghiệp khó có thể cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn trên thị trường.
  • Ít kinh nghiệm trong hoạt động marketing: Doanh nghiệp giáo dục thường gặp khó khăn trong việc quảng bá thương hiệu và thu hút học viên do thiếu kinh nghiệm trong hoạt động marketing.
  • Chương trình hỗ trợ học viên chưa đa dạng: Chương trình hỗ trợ học viên chưa đa dạng khiến doanh nghiệp khó có thể đáp ứng nhu cầu của tất cả học viên.
  • Ứng dụng công nghệ chưa cao: Việc ứng dụng công nghệ chưa cao khiến doanh nghiệp khó có thể nâng cao hiệu quả quản lý và giảng dạy.

Cơ hội (Opportunities):

  • Nhu cầu học tập ngày càng cao: Nhu cầu học tập ngày càng cao, đặc biệt là nhu cầu học tập các ngành nghề mới, tạo cơ hội cho doanh nghiệp giáo dục phát triển.
  • Sự phát triển của công nghệ: Sự phát triển của công nghệ tạo cơ hội cho doanh nghiệp giáo dục ứng dụng công nghệ vào giảng dạy và quản lý, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Chính sách hỗ trợ của chính phủ: Chính phủ có nhiều chính sách hỗ trợ cho phát triển giáo dục, tạo cơ hội cho doanh nghiệp giáo dục tiếp cận nguồn vốn và phát triển.
  • Mở rộng thị trường sang các khu vực lân cận: Doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường sang các khu vực lân cận để thu hút thêm học viên.
  • Hợp tác với các doanh nghiệp khác: Doanh nghiệp có thể hợp tác với các doanh nghiệp khác để đa dạng hóa chương trình học và cung cấp dịch vụ tốt hơn cho học viên.

Thách thức (Threats):

  • Sự cạnh tranh gay gắt: Ngành giáo dục có sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp, do đó doanh nghiệp cần có chiến lược cạnh tranh hiệu quả để thu hút học viên.
  • Thay đổi nhu cầu học tập của học viên: Nhu cầu học tập của học viên thay đổi nhanh chóng, do đó doanh nghiệp cần cập nhật chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy để đáp ứng nhu cầu của học viên.
  • Chính sách của chính phủ: Chính sách của chính phủ có thể thay đổi bất ngờ, ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp giáo dục.
  • Khủng hoảng kinh tế: Khủng hoảng kinh tế có thể khiến nhu cầu học tập của học viên giảm sút, ảnh hưởng đến doanh thu của doanh nghiệp giáo dục.
  • Sự phát triển của các mô hình giáo dục mới: Sự phát triển của các mô hình giáo dục mới như giáo dục trực tuyến, học tập qua mạng tạo ra thách thức cho các doanh nghiệp giáo dục truyền thống.

4.3. Thiết lập mục tiêu marketing cụ thể

marketing ngành giáo dục

Sau khi đã xác định được giá trị cốt lõi và phân tích SWOT, doanh nghiệp giáo dục cần thiết lập mục tiêu marketing cụ thể (SMART) để định hướng cho các hoạt động marketing

Mục tiêu marketing cần đáp ứng các tiêu chí sau:

  • Cụ thể: Mục tiêu cần được nêu rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu.
  • Đo lường được: Mục tiêu cần có thể đo lường được bằng các chỉ số cụ thể để đánh giá hiệu quả thực hiện.
  • Có thể đạt được: Mục tiêu cần đặt ra ở mức độ vừa thách thức vừa khả thi để có thể đạt được trong khoảng thời gian nhất định.
  • Liên quan: Mục tiêu marketing cần phù hợp với giá trị cốt lõi, chiến lược kinh doanh và mục tiêu chung của doanh nghiệp.
  • Có thời hạn: Mục tiêu cần có thời hạn cụ thể để có thể theo dõi và đánh giá tiến độ thực hiện.

Ví dụ về một số mục tiêu marketing cụ thể cho doanh nghiệp ngành giáo dục:

  • Tăng số lượng học viên đăng ký mới trong vòng 6 tháng tới: Mục tiêu này có thể đo lường được bằng số lượng học viên đăng ký mới trong 6 tháng.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập website thành học viên đăng ký: Mục tiêu này có thể đo lường được bằng tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập website thành học viên đăng ký.
  • Tăng mức độ nhận thức thương hiệu trong vòng 1 năm: Mục tiêu này có thể đo lường được bằng số lượt truy cập website, số lượng người theo dõi trên mạng xã hội và tỷ lệ lượt xem video quảng cáo.
  • Nâng cao mức độ hài lòng của học viên: Mục tiêu này có thể đo lường được bằng điểm đánh giá của học viên sau khi hoàn thành khóa học.
  • Tăng tỷ lệ học viên quay lại học tiếp: Mục tiêu này có thể đo lường được bằng số lượng học viên quay lại học tiếp khóa học mới.

4.4. Lựa chọn kênh marketing phù hợp

marketing ngành giáo dục

4.4.1. Kênh Marketing Online

1. Website:

Đây có thể coi là “bộ mặt” của doanh nghiệp trên môi trường online. Website với thông tin đầy đủ và UX/UI tối ưu cho người dùng là một điểm chạm mà thương hiệu cần duy trì thường xuyên.

Bên cạnh đó, để tránh việc có quá nhiều thông tin trên website khiến khách hàng phải thu nhận quá tải thông tin. Doanh nghiệp có thể xây dựng các landing page (trang điều hướng) để truyền tải thông tin một cách mạch lạc và dễ nhìn hơn.

2. Content Marketing:

Content là “vua” trong Marketing ngành Giáo dục. Nội dung chất lượng, hữu ích, “đánh trúng” nỗi đau của người học sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Xây dựng uy tín, niềm tin với phụ huynh và học viên.
  • Thu hút lượt truy cập, tăng thứ hạng tìm kiếm (SEO).
  • Tạo dẫn chứng thuyết phục trong hoạt động tư vấn tuyển sinh.

Một số dạng Content Marketing phổ biến trong ngành giáo dục có thể kể đến:

  • Blog: Viết các bài blog về các chủ đề giáo dục, thành tựu của sinh viên, câu chuyện thành công của cựu sinh viên, và các mẹo học tập. Điều này giúp tạo ra nội dung hữu ích và thu hút lượng truy cập tự nhiên.
  • Ebook: Tạo các ebook về các chủ đề giáo dục chuyên sâu, cung cấp thông tin hữu ích và chi tiết hơn. Ebook có thể được sử dụng như một công cụ để thu thập email và thông tin liên hệ từ người dùng.
  • Infographic: Sử dụng các infographic để truyền đạt thông tin phức tạp một cách dễ hiểu và trực quan, ví dụ như quy trình tuyển sinh, chương trình học, hoặc số liệu thống kê về trường.

3. Email Marketing:

  • Email Automation: Sử dụng các hệ thống tự động hóa để gửi email theo chu kỳ, ví dụ như email chào mừng khi có người đăng ký, email nhắc nhở về các sự kiện sắp tới, hoặc email tư vấn tuyển sinh.
  • Lead Nurturing: Xây dựng mối quan hệ với các lead (tiềm năng học sinh) bằng cách gửi thông tin hữu ích, lời khuyên, và tài liệu học tập. Điều này giúp duy trì sự quan tâm và tăng khả năng họ đăng ký học.

4. Mạng xã hội:

Facebook, Instagram, YouTube, TikTok, Zalo là những nền tảng mạng xã hội phù với các doanh nghiệp ngành giáo dục, họ sẽ cần lựa chọn kênh phù hợp với từng đối tượng. Ví dụ:

  • Facebook và Zalo: Phù hợp để tiếp cận phụ huynh và người lớn tuổi hơn.
  • Instagram và TikTok: Thu hút học sinh, sinh viên trẻ tuổi với nội dung hấp dẫn, video ngắn, hình ảnh đẹp.
  • YouTube: Tạo các video hướng dẫn, giới thiệu về trường, các buổi học thử, hoặc các câu chuyện thành công của học sinh.

Ở các nền tảng mạng xã hội, đặc biệt là Facebook, Sao Kim khuyến khích bạn tiếp thị trên những group cộng đồng lớn trên nền tảng này. Ưu điểm của những group cộng đồng là thu hút lượng lớn người tham gia và các group cộng đồng có khả năng tác động, điều hướng công chúng mục tiêu.

Các doanh nghiệp giáo dục có thể kết hợp với các group cộng đồng trong việc truyền tải thông điệp, quảng bá dịch vụ/sản phẩm, khảo sát khách hàng, xử lý khủng hoảng truyền thông.

5. Video Marketing:

Video Marketing là một kênh Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp giáo dục, giúp thu hút học viên tiềm năng và tăng hiệu quả chuyển đổi.

Dưới đây là một số dạng video hiệu quả để cho các doanh nghiệp giáo dục có thể triển khai:

Video live: Là dạng video phát sóng trực tiếp, mang lại tương tác 2 chiều giữa người xem và người phát từ đó tạo sự chân thực, gần gũi.

  • Tạo sự tương tác trực tiếp với học viên tiềm năng và học viên hiện tại.
  • Giải đáp thắc mắc của học viên một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Giới thiệu về chương trình đào tạo, đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất một cách chân thực và sinh động.
  • Tăng mức độ tin tưởng của học viên đối với doanh nghiệp giáo dục.

Short video: thường có độ dài từ 30s đến 60s dùng để truyền tải nội dung một cách trực tiếp, nhanh chóng và dễ hiểu.

  • Thu hút sự chú ý của người xem một cách nhanh chóng.
  • Dễ dàng chia sẻ trên mạng xã hội.
  • Phù hợp với xu hướng sử dụng video của người dùng hiện nay.

Viral video: Dạng video kích thích người xem và tạo sự lan truyền mạnh mẽ.

  • Tiếp cận lượng lớn người xem một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • Tăng độ nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp giáo dục.
  • Tạo dựng lòng tin và sự tin tưởng của học viên tiềm năng đối với doanh nghiệp giáo dục.

Webinar: Dạng video dài, dao động tầm 60p đến 90p, dùng để chia sẻ kiến thức chuyên sâu mà các thảo luận về các vấn đề chuyên môn

  • Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn một cách chuyên sâu.
  • Tạo dựng uy tín cho doanh nghiệp giáo dục.
  • Thu hút học viên tiềm năng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Lựa chọn dạng video phù hợp:

Dạng video phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu Marketing, đối tượng mục tiêu và ngân sách của doanh nghiệp giáo dục. Doanh nghiệp giáo dục có thể sử dụng kết hợp nhiều dạng video khác nhau để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Ví dụ:

  • Doanh nghiệp giáo dục mới thành lập: Nên tập trung vào các dạng video ngắn và video live để thu hút sự chú ý của người xem và giới thiệu về thương hiệu của doanh nghiệp.
  • Doanh nghiệp giáo dục có thương hiệu uy tín: Có thể đa dạng hóa các dạng video như video giới thiệu, video bài giảng, video đánh giá, webinar,… để chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn, xây dựng thương hiệu và thu hút học viên tiềm năng.
  • Doanh nghiệp giáo dục đào tạo trực tuyến: Nên tập trung vào các dạng video bài giảng, video hướng dẫn và webinar để chia sẻ kiến thức và hướng dẫn học viên cách sử dụng các tài liệu học tập, phần mềm học tập,…

Trong 4 dạng video trên, Sao Kim nhận định video ngắn sẽ là vẫn là sự lựa chọn số 1 trong thời gian sắp tới. Sự bùng nổ TikTok tại Việt Nam khiến các thương hiệu đẩy mạnh hoạt động marketing trên nền tảng này để tiếp cận người trẻ.

Các doanh nghiệp giáo dục có thể đẩy mạnh việc sản xuất những video chia sẻ kiến thức nhanh để tiếp cận được đối tượng mục tiêu trước khi điều hướng họ tới sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mình.

5. Influencer marketing:

Khách hàng ngày nay ngày càng khó tính trước những thông điệp có trong quảng cáo, vậy nên truyền tải thông điệp từ những người có sức ảnh hưởng sẽ mang tính khách quan, gần gũi và dễ tạo niềm tin đối với khách hàng hơn.

Trong ngành giáo dục, người ảnh hưởng là những thầy cô giáo, học viên tiêu biểu, ban lãnh đạo của tổ chức giáo dục,… Bên cạnh đó theo xu hướng hiện nay, đó còn là các ca sĩ, streamer, blogger, các cộng đồng,… những người luôn hiện diện trong cuộc sống thường ngày của học viên và phụ huynh.

Nhìn chung, việc sử dụng người có tầm ảnh hưởng trong marketing ngành giáo dục sẽ giúp doanh nghiệp:

  • Tăng cường nhận diện thương hiệu: Các trường học, trung tâm đào tạo hoặc các khóa học trực tuyến sử dụng influencers để tiếp cận đối tượng mục tiêu.
  • Thu hút học sinh/sinh viên mới: Các influencers có thể chia sẻ trải nghiệm học tập, giúp thu hút học sinh mới đăng ký.
  • Tăng sự tin tưởng và uy tín: Những chia sẻ từ influencers giúp tạo dựng lòng tin với phụ huynh và học sinh về chất lượng giáo dục.

Tuy nhiên, việc sử Influencer trong một ngành đặc thu như giáo dục cũng sẽ xuất hiện những thách thức sau:

  • Xây dựng lòng tin: Phụ huynh và học sinh thường có xu hướng cẩn trọng khi lựa chọn dịch vụ giáo dục. Giải pháp là chọn những influencers có uy tín và kinh nghiệm thực tế trong ngành.
  • Chi phí: Chi phí cho các chiến dịch Influencer Marketing có thể khá cao. Tối ưu hóa chi phí bằng cách hợp tác những người có ảnh hưởng trong phạm vi nhỏ nhưng có độ tương tác cao.
  • Kiểm soát nội dung: Đảm bảo rằng nội dung do influencers tạo ra phải phù hợp và tuân thủ các quy định của tổ chức giáo dục.

6. Performance Marketing:

  • Quảng cáo mạng xã hội

Đây là phương pháp sử dụng mạng xã hội để gia tăng lưu lượng truy cập và nâng cao độ nhận diện thương hiệu.

Khi áp dụng quảng cáo trên mạng xã hội, thương hiệu có thể mở rộng phạm vi tiếp cận, tăng cường tương tác và thu hút khách hàng tiềm năng, đặc biệt hiệu quả trong các chiến dịch marketing liên quan đến giáo dục.

  • Quảng cáo tự nhiên

Khác với quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo tự nhiên cho phép thương hiệu trả phí để đặt banner quảng cáo trên các trang web có lượng truy cập lớn như báo điện tử, ứng dụng, trang web review,…

Khi triển khai đúng cách, quảng cáo tự nhiên có thể giữ chỉ số CPM và CPC ở mức thấp, giúp giảm chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng.

  • Nội dung được tài trợ

Đây là phương thức mà thương hiệu chi trả cho các đơn vị truyền thông sở hữu mạng lưới đối tượng mục tiêu mà họ muốn nhắm đến, nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ giáo dục.

Quá trình hợp tác này thường bao gồm việc cùng sản xuất nội dung phù hợp, sao cho vừa truyền tải đúng thông điệp của thương hiệu mà không gây khó chịu cho người xem.

  • Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm

Hình thức tiếp thị này bao gồm hai dạng là SEO và PSA. SEO giúp thương hiệu thu hút khách hàng tiềm năng một cách tự nhiên thông qua tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, trong khi PSA tự động phân phối quảng cáo của thương hiệu đến đối tượng khách hàng tiềm năng.

4.4.2. Kênh Marketing Offline

1. Tổ chức sự kiện:

Hội thảo, workshop, ngày hội tuyển sinh: Tổ chức các sự kiện để học sinh và phụ huynh có cơ hội gặp gỡ, trao đổi trực tiếp với giảng viên và nhân viên nhà trường. Điều này giúp xây dựng niềm tin và tạo mối quan hệ trực tiếp.

2. Tham gia hội chợ giáo dục:

Doanh nghiệp sẽ tham gia các hội chợ giáo dục để giới thiệu về trường, các chương trình học, và cơ hội học tập. Đây là cơ hội tốt để gặp gỡ nhiều phụ huynh và học sinh một cách trực tiếp.

3. Phát tờ rơi, brochure:

Phát tờ rơi và brochure tại các trường học, trung tâm giáo dục, và các sự kiện công cộng. Tờ rơi nên thiết kế bắt mắt và cung cấp đầy đủ thông tin về trường và các chương trình học.

4. Quan hệ công chúng (PR):

Xây dựng mối quan hệ với báo chí, truyền thông: Tạo mối quan hệ tốt với các nhà báo và các kênh truyền thông để có thể đăng tải các bài viết, phóng sự về trường. Điều này giúp tăng độ nhận diện thương hiệu và uy tín của trường.

4.5. Lập kế hoạch ngân sách Marketing ngành giáo dục

marketing ngành giáo dục

4.5.1. Phân bổ ngân sách cho từng kênh Marketing

Trong lĩnh vực giáo dục, việc phân bổ ngân sách marketing cần được thực hiện một cách cẩn trọng để đảm bảo tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và tối đa hóa hiệu quả. Các kênh marketing chính bao gồm:

  • Quảng cáo trực tuyến
  • Email marketing
  • Content marketing
  • SEO (Search Engine Optimization)
  • Sự kiện và hội thảo trực tuyến

4.5.2. Tối ưu chi phí, nâng cao hiệu quả ngân sách

Để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, cần tập trung vào các hoạt động sau:

  • Tối ưu hoá nội dung và kênh truyền thông: Đảm bảo rằng nội dung và kênh truyền thông được lựa chọn phù hợp với đối tượng mục tiêu. Sử dụng các công cụ phân tích để đánh giá hiệu quả của từng kênh và điều chỉnh chiến lược theo kết quả thực tế.
  • Tập trung vào các kênh hiệu quả cao: Đầu tư nhiều hơn vào các kênh đã chứng minh hiệu quả cao trong việc thu hút học sinh và phụ huynh. Giảm hoặc loại bỏ chi phí cho các kênh không mang lại kết quả như mong đợi.
  • Sử dụng công cụ tự động hoá: Sử dụng các công cụ tự động hóa trong email marketing, quản lý mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến để giảm thiểu chi phí nhân sự và tối đa hóa hiệu quả chiến dịch.

4.6. Đánh giá hiệu quả chiến dịch Marketing ngành giáo dục

marketing ngành giáo dục

4.6.1. Thiết lập hệ thống đo lường KPI

Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing, cần thiết lập các KPI rõ ràng và cụ thể. Một số KPI phổ biến trong ngành giáo dục bao gồm:

  • Số lượng đăng ký tham dự sự kiện: Đo lường số lượng học sinh và phụ huynh đăng ký tham dự các hội thảo, workshop, và ngày hội tuyển sinh.
  • Số lượng đăng ký học: Theo dõi số lượng đơn đăng ký học từ các chiến dịch marketing.
  • Tỷ lệ chuyển đổi: Đo lường tỷ lệ chuyển đổi từ các lead tiềm năng thành học sinh đăng ký học.
  • Lưu lượng truy cập website: Sử dụng Google Analytics để đo lường lượng truy cập website, thời gian ở lại trang, và tỷ lệ thoát.
  • Tương tác trên mạng xã hội: Theo dõi lượt thích, bình luận, chia sẻ và tương tác trên các bài đăng mạng xã hội.
  • Hiệu quả chi phí quảng cáo (ROAS – Return on Advertising Spend): Đánh giá lợi nhuận thu được từ các chiến dịch quảng cáo so với chi phí bỏ ra.

4.6.2. Sử dụng công cụ phân tích

  • Google Analytics: Giúp theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng, và các chỉ số quan trọng khác.
  • Facebook Insights: Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo và tương tác trên Facebook.
  • Các công cụ phân tích khác: Sử dụng các công cụ phân tích khác như Hootsuite, Buffer, và các nền tảng quản lý mạng xã hội để đo lường hiệu quả chiến dịch trên các kênh khác.

4.6.3. Điều chỉnh chiến lược dựa trên kết quả đo lường

  • Phân Tích Dữ Liệu: Thường xuyên phân tích dữ liệu từ các công cụ đo lường để hiểu rõ những gì đang hoạt động hiệu quả và những gì cần cải thiện.
  • A/B Testing: Thử nghiệm các biến thể khác nhau của quảng cáo, email và nội dung để tìm ra phương án hiệu quả nhất.
  • Tối ưu hóa quảng cáo: Điều chỉnh chiến lược quảng cáo dựa trên kết quả phân tích để giảm chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC) và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
  • Điều chỉnh ngân sách: Dựa trên kết quả phân tích, điều chỉnh ngân sách phân bổ cho các kênh và chiến dịch để tối ưu hóa hiệu quả.
  • Cải thiện nội dung và chiến lược: Dựa trên phản hồi và kết quả đo lường, cải thiện nội dung và chiến lược marketing để tăng cường sức hấp dẫn và hiệu quả của các chiến dịch.

Đọc thêm:

5. Xu hướng Marketing ngành giáo dục trong tương lai

marketing ngành giáo dục

5.1. Ứng dụng công nghệ vào Marketing (AI, Big Data, Automation)

Trí tuệ nhân tạo (AI)

  • Chatbot và trợ lý ảo: AI được sử dụng để phát triển chatbot và trợ lý ảo giúp giải đáp các thắc mắc của học sinh và phụ huynh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúng có thể hoạt động 24/7, cung cấp thông tin về chương trình học, tư vấn tuyển sinh và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Phân tích dự đoán: AI có khả năng phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để dự đoán xu hướng học tập, nhu cầu của học sinh, và hiệu quả của các chiến dịch marketing. Điều này giúp các tổ chức giáo dục tối ưu hóa chiến lược và tài nguyên của mình.

Big Data

  • Phân tích hành vi người dùng: Big Data giúp thu thập và phân tích dữ liệu về hành vi học tập, sự tương tác trên website và mạng xã hội, từ đó đưa ra các chiến lược marketing phù hợp. Việc hiểu rõ hành vi của học sinh giúp các tổ chức giáo dục tạo ra các chương trình học tập và nội dung marketing đáp ứng đúng nhu cầu.
  • Cải thiện trải nghiệm học viên: Big Data giúp cá nhân hóa trải nghiệm học tập thông qua việc phân tích dữ liệu về tiến độ học tập, kết quả thi cử và phản hồi của học sinh. Điều này giúp xác định những khu vực cần cải thiện và cung cấp các giải pháp học tập hiệu quả hơn.

Tự động hóa Marketing (Marketing Automation)

  • Quản lý chiến dịch email: Tự động hóa marketing giúp gửi email theo lịch trình, dựa trên hành vi của học sinh và các sự kiện quan trọng. Các email này có thể chứa thông tin về khóa học, lời nhắc học tập, và các chương trình khuyến mãi.
  • Quản lý mạng xã hội: Các công cụ tự động hóa giúp quản lý và lên lịch các bài đăng trên mạng xã hội, theo dõi tương tác, và phân tích hiệu quả của các chiến dịch. Điều này giúp các tổ chức giáo dục duy trì sự hiện diện liên tục trên các nền tảng mạng xã hội mà không cần nhiều công sức.
  • Phân đoạn khách hàng: Tự động hóa marketing giúp phân đoạn học sinh và phụ huynh theo các tiêu chí khác nhau như độ tuổi, sở thích, và hành vi, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing được tùy chỉnh cho từng nhóm đối tượng cụ thể.

5.2. Cá nhân hóa trải nghiệm học viên

Phân tích và hiểu nhu cầu học tập

  • Đánh giá học viên: Sử dụng các công cụ đánh giá để hiểu rõ hơn về trình độ, sở thích, và nhu cầu của từng học viên. Điều này giúp xây dựng các lộ trình học tập cá nhân hóa và phù hợp với từng cá nhân.
  • Phản hồi liên tục: Thu thập phản hồi thường xuyên từ học viên để điều chỉnh và cải thiện chương trình học tập. Các công cụ như khảo sát trực tuyến, đánh giá khóa học, và phân tích dữ liệu học tập có thể giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu trong quá trình học tập.

Nội dung học tập tùy chỉnh

  • Lộ trình học tập cá nhân: Xây dựng lộ trình học tập riêng biệt cho từng học viên, dựa trên nhu cầu và mục tiêu cá nhân của họ. Các lộ trình này có thể được điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng sự tiến bộ và thay đổi của học viên.
  • Tài liệu và bài giảng tùy chỉnh: Cung cấp tài liệu và bài giảng được tùy chỉnh để phù hợp với phong cách học tập và sở thích của từng học viên. Ví dụ, một số học viên có thể thích học qua video, trong khi những người khác có thể thích học qua bài viết hoặc tương tác trực tiếp với giảng viên.

Hỗ trợ cá nhân hóa

  • Trợ lý học tập cá nhân: Sử dụng các trợ lý học tập dựa trên AI để hỗ trợ học viên trong quá trình học tập. Các trợ lý này có thể cung cấp lời khuyên, giải đáp thắc mắc, và đề xuất các tài liệu học tập phù hợp.
  • Mentoring và coaching: Cung cấp dịch vụ mentoring và coaching để hỗ trợ học viên trong việc đạt được mục tiêu học tập. Các cố vấn có thể đưa ra các lời khuyên cá nhân hóa và hỗ trợ trong quá trình học tập.

5.3. Học tập kết hợp (Blended Learning)

Kết hợp học trực tuyến và học trực tiếp

  • Mô hình học tập linh hoạt:

Blended learning kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp, cho phép học viên linh hoạt lựa chọn phương thức học tập phù hợp với lịch trình và phong cách học tập của mình.

Các buổi học trực tuyến có thể bao gồm các bài giảng video, tài liệu học tập trực tuyến, và các bài kiểm tra trực tuyến, trong khi các buổi học trực tiếp cung cấp cơ hội tương tác trực tiếp với giảng viên và bạn học.

  • Công cụ hỗ trợ học tập:

Sử dụng các công cụ và nền tảng học tập trực tuyến như LMS (Learning Management System) để quản lý và theo dõi tiến độ học tập của học viên.

Các công cụ này cũng cho phép học viên truy cập tài liệu học tập, làm bài tập, và tham gia các hoạt động học tập trực tuyến.

6. Case study về những doanh nghiệp trong ngành giáo dục có hoạt động marketing nổi bật

6.1. Duolingo

marketing ngành giáo dục

Doulingo là ứng dụng học ngoại ngữ được tải xuống nhiều nhất trên thế giới, Duolingo cung cấp tổng cộng hơn 100 khóa học miễn phí với 41 ngôn ngữ khác nhau và ghi nhận có hơn 74 triệu người học hằng tháng trên thế giới.

Từ một startup thua lỗ, giờ đây Duolingo đã là một ứng dụng thay đổi cuộc chơi ngoại ngữ với mức độ tăng trưởng chóng mặt nhờ áp dụng thành công chiến lược Growth Marketing trong việc phát triển sản phẩm.

Sử dụng yếu tố Gamification

Duolingo đã áp dụng yếu tố Gamification (game hóa) để làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn. Họ đã tạo ra các thành phần giống như trong trò chơi để kích thích người dùng tiếp tục học tập và thúc đẩy năng suất.

Ứng dụng này đã giới thiệu Leaderboard, một bảng xếp hạng cho phép người dùng so sánh và cạnh tranh với nhau để đạt vị trí cao hơn. Việc cạnh tranh này cung cấp động lực mạnh mẽ giúp người dùng học tập nhiều hơn.

Ngoài ra, Duolingo còn giới thiệu tính năng Streak để theo dõi số ngày liên tiếp mà người dùng tham gia học tập trên nền tảng. Những người dùng duy trì streaks dài có xu hướng học một bài mỗi ngày để duy trì thành tích của họ. Việc này đã tạo ra một chiến lược tâm lý hiệu quả giúp Duolingo giữ chân hàng triệu người dùng và khuyến khích họ duy trì thói quen học tập lâu dài trên ứng dụng.

Chiến lược giữ chân khách hàng

Tại Duolingo, chiến lược này dựa trên các yếu tố như thông báo đẩy được cá nhân hóa, sử dụng dữ liệu để gửi nhắc nhở vào thời điểm phù hợp và tạo sự kích thích cho người dùng duy trì việc học ngoại ngữ.

Ngoài việc cung cấp ứng dụng học tiếng Anh, Duolingo còn cung cấp nền tảng cho phép người dùng tự đánh giá trình độ tiếng Anh của mình thông qua Chứng chỉ Duolingo. Điều này cho phép người dùng thi tại bất kỳ đâu chỉ cần một chiếc laptop trong vòng 1 tiếng đồng hồ,

Quan trọng hơn, các chứng chỉ này đều được chấp nhận bởi các trường đại học quốc tế như Đại học New York và Đại học Stanford.

Cá nhân hoá trải nghiệp học tập

Duolingo sử dụng ứng dụng “Birdbrain” để quan sát quá trình học của người dùng và nhận diện các khó khăn và lỗi thường gặp. Điều này giúp cá nhân hóa nội dung khóa học tiếng Anh trên ứng dụng, cả phiên bản miễn phí và trả phí.

Đầu năm 2023, Duolingo ra mắt khóa học tiếng Anh được địa phương hóa cho người Việt, với các từ như “Hà Nội”, “Thành phố Hồ Chí Minh”, và “Cà phê Việt Nam” được sử dụng nhiều trong các bài tập, làm cho việc học trở nên gần gũi hơn với người dùng địa phương.

Duolingo đang tích cực triển khai kế hoạch toàn diện từ thiết kế sản phẩm đến các hoạt động truyền thông, nhằm tiếp cận gần hơn với người dùng tại Việt Nam, với việc áp dụng yếu tố địa phương hóa và đặc điểm văn hóa để thu hút trái tim người dùng.

6.2. RMIT Việt Nam

marketing ngành giáo dục

RMIT Việt Nam là cơ sở đào tạo trực thuộc Đại học Công nghệ Hoàng gia Melbourne (RMIT), một trường đại học công lập hàng đầu tại Úc. Được thành lập vào năm 2002, RMIT Việt Nam cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng cao theo chuẩn quốc tế bậc đại học, sau đại học và nghiên cứu sinh.

RMIT VIệt Nam đã thực hiện nhiều hoạt động marketing để thu hút các học viên, nổi bật nhất có thể kể đến là RMIT Experience Day, đây là sự kiện thường niên lớn nhất của RMIT Việt Nam, dành cho học sinh THPT đang tìm hiểu về ngành nghề và định hướng tương lai

Trong sự kiện này, các bạn học sinh sẽ được tham gia lớp học thử thú vị, thực hành các hoạt động theo ngành học, hoà mình vào không khí năng động của sinh viên RMIT.Đây là một cách làm tuyển sinh chuyên nghiệp, sáng tạo và hiệu quả mà nhiều trường đại học tại Việt Nam chưa làm được giống như RMIT Việt Nam.

Bên cạnh đó, RMIT Việt Nam cũng thường xuyên thực hiện các hoạt động như:

Truyền thông đa kênh: Tối ưu hóa website, sử dụng email marketing và quảng cáo PPC để đưa thông tin chương trình học và sự kiện tới đúng đối tượng.

Marketing influencer: Hợp tác với các influencer trong lĩnh vực giáo dục để giới thiệu về RMIT trên các nền tảng mạng xã hội, nàh trường cũng booking nhiều KOLs nổi tiếng như Khánh Vy, Giang ơi,… để giới thiệu về trường.

Xây dựng cộng đồng Facebook: RMIT xây dựng nhiều group cộng đồng giữa phụ huynh và sinh viên để luôn cung cấp thông tin một cách nhanh chóng và giải đắp các thắc mắc của họ. Điều này làm cho nhà trường trở nên gần gũi với phụ huynh, học viên.

6.3. The IELTS Workshop

marketing ngành giáo dục

The IELTS Workshop là một trung tâm luyện thi IELTS uy tín tại Việt Nam với nhiều cơ sở trên toàn quốc. Để thu hút học viên và khẳng định vị thế thương hiệu, The IELTS Workshop đã áp dụng nhiều chiến lược marketing hiệu quả, bao gồm:

  • Xây dựng thương hiệu uy tín

1. Đội ngũ giảng viên chất lượng cao: The IELTS Workshop sở hữu đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm với mức điểm IELTS phải đạt từ 8.0 trở lên.

2. Phương pháp giảng dạy hiệu quả: Giáo trình của TIW được thiết kế chuẩn CELTA và được biên soạn độc quyền bởi Founder để phù hợp với nhu cầu học tập của người Việt.

3. Thành tích học viên cao: The IELTS Workshop tự hào có tỷ lệ học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS với hơn 1000 học viên đặt Ielts từ 7.0 trở lên.

  • Marketing đa kênh

1. Mạng xã hội: TIW tập trung vào phát triển fanpage và group cộng đồng. Với fan page, TIW phân phối các dạng nội dung ngắn về từ vựng, ngữ pháp, tin tức liên quan đến thi IELTS. Còn ở group cộng đồng sẽ là nội dung chia sẻ các góc nhìn, kiến thức đến từ giảng viên và học viên.

2. Blog: Ở nền tảng này, TIW phát triển những bài viết chuyên sâu về 4 kĩ năng trong IELTS đi kèm những bộ tài liệu.

3. Podcast: TIW cung cấp kiến thức, những góc nhìn thú vị về IELTS thông qua các cuộc trò chuyện với KOLs

Series Podcast của TIW được chia làm 3 nội dung chính:

  • 5-minute vocabulary: Mỗi tuần 1 từ vựng (giải thích nghĩa, cách nhớ, cấu tạo từ, nguồn gốc, đặt ví dụ)
  • Shortcut to Mastery: Các tips tricks trong bài thi Speaking
  • Talk IELTS: Phỏng vấn và trò chuyện cùng người nổi tiếng trong giới tiếng Anh

4. Pr báo chí: TIW xuất hiện trên các trang báo uy tín, có lượng độc giả lớn như: Vnexpress, Dân trí, Kênh 14. Các bài báo đều nhấn mạnh vào định vị cốt lõi của TIW là phương pháp học tập hiệu quả, luôn đảm bảo chất lượng kết quả của các học viên.

5. Tổ chức các sự kiện giáo dục: TIW hay tổ chức các buổi webinar, workshop nhằm truyền tải các kiến thức về tiếng Anh, qua đó gia tăng giá trị và nhận diện thương hiệu. Nổi bật trong đó là chuỗi sự kiện thường niên mang tên The IELTS Expo, đây là một trong những sự kiện về IELTS lớn nhất năm với sự tham gia của nhiều tên tuổi trong ngành.

7. Tổng kết về Marketing ngành giáo dục

Marketing ngành giáo dục là một quá trình lâu dài, đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc và kiên trì. Bằng cách kết hợp hiệu quả các phương pháp online & offline, bạn có thể thu hút được nhiều học viên tiềm năng, nâng cao uy tín và phát triển thương hiệu trong ngành giáo dục cạnh tranh.

Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về marketing ngành giáo dục và cách thức triển khai các chiến lược hiệu quả. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn kinh doanh để đạt được thành công lĩnh vực đầy tính cạnh tranh này.

Hãy để Sao Kim giúp bạn hoàn thành mục tiêu marketing, giúp bạn giành thời gian tập trung vào điều bạn làm tốt nhất.

Nhấn Quan tâm Zalo của Sao Kim Branding để nhận thêm các tài liệu độc quyền về xây dựng thương hiệu, marketing và kinh doanh:
Share:
Giải pháp & dịch vụ dành cho bạn
Xây dựng chiến lược

Tư vấn và giúp xây dựng chiến lược thương hiệu tinh gọn và mạnh mẽ

Thiết kế logo

Thiết kế và sáng tạo logo đáp ứng chiến lược thương hiệu

Thiết kế nhận diện

Tối ưu nhận diện thương hiệu tại các điểm chạm với đối tượng mục tiêu

Thiết kế website

Thiết kế website chuẩn nhận diện thương hiệu, chuẩn UX/UI, chuẩn Sales, chuẩn Marketing, chuẩn SEO

Marketing tinh gọn

Giải pháp phòng marketing tinh gọn. Tối ưu tài nguyên, tối ưu hiệu quả marketing.

Truyền thông thương hiệu

Tư vấn và triển khai chiến dịch truyền thông thương hiệu sáng tạo. Truyền thông đúng, trúng và đủ

Sẵn sàng để tăng doanh số bán hàng 200%

Hàng nghìn doanh nghiệp đã tin tưởng lựa chọn Sao Kim và gặt hái được nhiều thành công. Bạn có muốn trở thành một trong số họ không?

Bài viết liên quan

Kết nối ngay với Sao Kim

Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe và đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho vấn đề của bạn.

sao-kim-branding.png


    Vui lòng điền đáp án bằng số:

    0964 699 499